![]() |
Băng tan hiện tương đe dọa khí hậu trái đất |
Từ những chỏm băng vĩnh cửu ở hai cực Trái Đất đến các sông băng hùng vĩ trên đỉnh núi, khối lượng băng đang co rút với tốc độ chưa từng có, kéo theo những hậu quả sâu rộng đối với khí hậu, hệ sinh thái và cuộc sống của hàng tỷ người trên hành tinh. Sự ấm lên toàn cầu, chủ yếu do phát thải khí nhà kính, là động lực chính đằng sau sự tan chảy nhanh chóng này, đẩy thế giới vào một cuộc khủng hoảng môi trường nghiêm trọng.
Sự tan chảy của băng là một phản ứng trực tiếp với sự gia tăng nhiệt độ Trái đất. Khi nhiệt độ không khí và nước biển tăng lên, các khối băng hấp thụ nhiều nhiệt hơn và chuyển từ thể rắn sang thể lỏng. Có ba cơ chế chính: tan chảy trên bề mặt (surface melt) khi không khí ấm làm tan chảy lớp băng trên cùng; tan chảy từ đáy (basal melt) khi nước biển ấm hoặc các dòng chảy dưới sông băng làm tan chảy phần dưới của khối băng; và sự phân rã của các thềm băng (ice shelf disintegration) - những phần băng nổi mở rộng từ các lục địa ra biển - khi chúng bị nứt vỡ do nhiệt độ cao và các yếu tố vật lý khác.
Một yếu tố quan trọng trong quá trình này là hiệu ứng albedo. Băng và tuyết có bề mặt trắng sáng, phản xạ tới 80-90% bức xạ mặt trời trở lại không gian, giúp giữ cho Trái đất mát mẻ. Khi băng tan, các bề mặt tối hơn như đại dương hoặc đất liền lộ ra. Những bề mặt này hấp thụ nhiệt mạnh hơn, làm tăng nhiệt độ khu vực và thúc đẩy quá trình tan chảy nhanh hơn, tạo ra một vòng lặp phản hồi tích cực (positive feedback loop).
Nguyên nhân gốc rễ của sự gia tăng nhiệt độ này là sự tích tụ của các khí nhà kính - chủ yếu là carbon dioxide (CO), methane (CH), và nitrous oxide (NO) - trong khí quyển. Các khí này, được thải ra với số lượng lớn kể từ cuộc Cách mạng Công nghiệp thông qua việc đốt nhiên liệu hóa thạch, phá rừng và các hoạt động công nghiệp, tạo ra một "tấm chăn" giữ nhiệt, ngăn không cho nhiệt bức xạ từ bề mặt Trái Đất thoát ra ngoài không gian, dẫn đến hiệu ứng nhà kính tăng cường và làm ấm hành tinh.
Hiện tượng băng tan đang diễn ra trên phạm vi toàn cầu, nhưng một số khu vực đặc biệt dễ bị tổn thương và đóng góp đáng kể vào sự thay đổi khí hậu: Bắc Cực: Đây là một trong những khu vực ấm lên nhanh nhất trên Trái Đất, với tốc độ ấm lên gấp đôi so với mức trung bình toàn cầu. Băng biển Bắc Cực đang thu hẹp đáng kể về diện tích và độ dày, đặc biệt vào mùa hè.
Sự mất mát băng biển không chỉ đe dọa trực tiếp đến môi trường sống của các loài động vật hoang dã như gấu bắc cực và hải cẩu, mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến các cộng đồng bản địa sống phụ thuộc vào băng để săn bắn và di chuyển. Ngoài ra, sự tan chảy của lớp băng vĩnh cửu (permafrost) dưới lòng đất ở Bắc Cực đang giải phóng một lượng lớn khí methane và CO bị mắc kẹt từ hàng ngàn năm, tạo ra một vòng lặp phản hồi đáng lo ngại khác.
Nam Cực: Mặc dù Đông Nam Cực tương đối ổn định, Tây Nam Cực (West Antarctic Ice Sheet - WAIS) lại đang trải qua sự tan chảy nhanh chóng. WAIS được đặc trưng bởi phần lớn băng nằm dưới mực nước biển và được neo giữ bởi các thềm băng nổi. Nước biển ấm đang xói mòn các thềm băng này từ bên dưới, làm mất đi "điểm tựa" của các sông băng trên đất liền, khiến chúng trượt ra biển nhanh hơn. Sự sụp đổ của các thềm băng lớn như Larsen C đã báo động về sự bất ổn ngày càng tăng của khu vực này, với tiềm năng đóng góp đáng kể vào mực nước biển dâng.
Sông băng núi: Các sông băng trên núi, tồn tại ở khắp các lục địa từ dãy Himalaya, Andes, Alps đến Rockies và Alaska, đang tan chảy với tốc độ chưa từng có. Đây là những "tháp nước" khổng lồ cung cấp nước ngọt cho hàng tỷ người trên thế giới, đặc biệt là vào mùa khô. Sự co rút của chúng đe dọa nguồn cung cấp nước cho nông nghiệp, thủy điện và sinh hoạt, dẫn đến nguy cơ thiếu nước nghiêm trọng và xung đột tài nguyên trong tương lai. Tốc độ tan chảy của các sông băng này cũng góp phần đáng kể vào mực nước biển dâng.
Tấm băng Greenland: Tấm băng Greenland là khối băng lớn thứ hai trên thế giới sau Nam Cực và là nguồn đóng góp lớn nhất cho mực nước biển dâng toàn cầu. Trong những thập kỷ gần đây, Greenland đã trải qua sự mất mát băng đáng kể thông qua cả quá trình tan chảy bề mặt và tan chảy dưới đáy do nước biển ấm. Các nhà khoa học đã quan sát thấy sự hình thành ngày càng nhiều các hồ trên bề mặt băng (supraglacial lakes) và các con sông băng chảy xuống xuyên qua tấm băng (moulins), đẩy nhanh quá trình đưa nước tan chảy ra biển.
Hậu quả của hiện tượng băng tan là đa diện và có khả năng tàn phá: Nước Biển Dâng: Đây là một trong những tác động trực tiếp và nghiêm trọng nhất. Khi băng trên đất liền (sông băng và các tấm băng Greenland, Nam Cực) tan chảy và chảy ra đại dương, nó làm tăng khối lượng nước trong đại dương, dẫn đến mực nước biển dâng. Điều này đe dọa trực tiếp đến hàng trăm triệu người sống ở các thành phố ven biển và các quốc đảo nhỏ, tăng nguy cơ ngập lụt, xói mòn bờ biển và nhiễm mặn nguồn nước ngọt.
Ngay cả sự dâng lên vài centimet cũng có thể gây ra thiệt hại đáng kể và buộc di dời dân cư quy mô lớn. Cần lưu ý rằng băng biển tan không trực tiếp làm tăng mực nước biển vì nó đã nổi trên mặt nước (theo nguyên lý Archimedes), nhưng sự biến mất của băng biển có thể đẩy nhanh sự tan chảy của các sông băng trên đất liền gần đó.
Thay đổi đại dương và hệ sinh thái biển: Lượng lớn nước ngọt từ băng tan đổ vào đại dương làm thay đổi độ mặn và nhiệt độ của nước biển. Điều này có thể làm gián đoạn các dòng hải lưu lớn như Dòng Chảy Đảo Ngược Đại Tây Dương (Atlantic Meridional Overturning Circulation - AMOC), vốn có vai trò quan trọng trong việc phân phối nhiệt trên toàn cầu. Sự thay đổi dòng chảy và nhiệt độ đại dương ảnh hưởng nghiêm trọng đến các hệ sinh thái biển, từ vi sinh vật phù du đến cá voi, làm thay đổi môi trường sống và nguồn thức ăn, đe dọa đa dạng sinh học.
Vòng lặp phản hồi khí hậu: Ngoài hiệu ứng albedo đã đề cập, sự tan chảy băng còn kích hoạt các vòng lặp phản hồi khác. Sự tan băng vĩnh cửu ở Bắc Cực giải phóng một lượng lớn khí methane, một khí nhà kính mạnh hơn CO nhiều lần trong ngắn hạn, đẩy nhanh quá trình ấm lên toàn cầu. Bên cạnh đó, việc mất băng biển Bắc Cực mở ra các tuyến đường vận chuyển mới, tiềm ẩn nguy cơ ô nhiễm và khai thác tài nguyên, gây áp lực hơn nữa lên môi trường.
Tác động sinh thái và xã hội: Sự mất môi trường sống đe dọa các loài động vật phụ thuộc vào băng như gấu bắc cực, hải cẩu, và chim cánh cụt. Sự thay đổi nguồn nước từ sông băng ảnh hưởng đến nông nghiệp, thủy điện và sinh kế của hàng triệu người, đặc biệt ở các vùng phụ thuộc vào nước tan từ núi. Các hiện tượng thời tiết cực đoan như lũ lụt, hạn hán và sóng nhiệt có thể trở nên thường xuyên và dữ dội hơn do sự biến đổi khí hậu tổng thể. Cuộc khủng hoảng này cũng tạo ra "những người tị nạn khí hậu", khi cộng đồng bị buộc phải di dời do môi trường sống của họ không còn bền vững.
Để đối phó với hiện tượng băng tan, cần có sự kết hợp giữa các chiến lược giảm thiểu và thích nghi. Giảm thiểu (mitigation) tập trung vào việc làm chậm hoặc đảo ngược quá trình ấm lên toàn cầu bằng cách: Giảm phát thải khí nhà kính: Chuyển đổi mạnh mẽ sang năng lượng tái tạo (mặt trời, gió, thủy điện), nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng, phát triển công nghệ carbon thấp, và giảm thiểu phá rừng. Các hiệp định quốc tế như Hiệp định Paris về Biến đổi Khí hậu là khung pháp lý quan trọng để thúc đẩy các quốc gia cam kết giảm phát thải. Phát triển và triển khai các công nghệ thu giữ carbon và trồng rừng quy mô lớn để hấp thụ CO.
Thích nghi (adaptation) là việc chuẩn bị và ứng phó với những thay đổi đã và đang diễn ra: Xây dựng đê điều, tường chắn sóng, phục hồi rừng ngập mặn để bảo vệ các cộng đồng ven biển khỏi mực nước biển dâng và bão. Phát triển hệ thống quản lý nước bền vững để đối phó với sự thay đổi nguồn nước từ sông băng, bao gồm thu hoạch nước mưa, tái chế nước và phát triển cây trồng chịu hạn. Xây dựng các hệ thống cảnh báo sớm cho lũ lụt, bão và các hiện tượng thời tiết cực đoan khác để giảm thiểu thiệt hại về người và của. Làm kinh tế đặc biệt là nông nghiệp nếu không dự báo được những vấn đề trên độ rủi ro sẽ tăng cao.
Hiện tượng băng tan không chỉ là một chỉ số của sự ấm lên toàn cầu mà còn là một yếu tố thúc đẩy chính của sự biến đổi khí hậu. Với những hậu quả nghiêm trọng và không thể đảo ngược đối với hành tinh và cuộc sống con người, việc giải quyết vấn đề băng tan đòi hỏi sự hợp tác toàn cầu, hành động quyết liệt và những cam kết mạnh mẽ để giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng một tương lai bền vững. Trách nhiệm là của mỗi quốc gia và mỗi cá nhân để bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta./.