![]() |
Từ những nỗ lực cá nhân đến sự hợp lực của cộng đồng, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam đang đứng trước cơ hội vàng để định hình lại vị thế trên bản đồ nông sản toàn cầu. |
Kiến tạo hành lang vững chắc cho sự phát triển
Chính sách là "kim chỉ nam", là ngọn đèn dẫn lối cho mọi hoạt động phát triển. Để nông nghiệp hữu cơ Việt Nam cất cánh, việc hoàn thiện khung khổ pháp lý và chính sách hỗ trợ cần được ưu tiên hàng đầu, tạo ra một môi trường thuận lợi nhất cho sự đổi mới và tăng trưởng.
Đầu tiên, cần rà soát, bổ sung và quốc tế hóa tiêu chuẩn hữu cơ quốc gia. Mặc dù Việt Nam đã có Bộ tiêu chuẩn hữu cơ (TCVN 11041-2023), nhưng cần tiếp tục rà soát, bổ sung, và quan trọng hơn là hài hòa hóa với các tiêu chuẩn quốc tế hàng đầu như USDA Organic (Mỹ), EU Organic (châu Âu), JAS Organic (Nhật Bản).
Việc này sẽ giúp sản phẩm hữu cơ Việt Nam dễ dàng vượt qua các rào cản kỹ thuật, thâm nhập sâu hơn vào các thị trường khó tính, mở rộng cánh cửa xuất khẩu. Đồng thời, cần đơn giản hóa quy trình và giảm thiểu chi phí chứng nhận cho nông dân, đặc biệt là các hộ nhỏ lẻ và hợp tác xã, để khuyến khích họ tham gia. Cơ quan quản lý cần tăng cường năng lực kiểm tra, giám sát sau chứng nhận để đảm bảo tính minh bạch và ngăn chặn tình trạng "hữu cơ trá hình", bảo vệ niềm tin của người tiêu dùng, vốn là tài sản vô giá của ngành.
![]() |
Cần có chính sách trợ giá vật tư hữu cơ, hỗ trợ một phần chi phí mua phân bón hữu cơ, thuốc trừ sâu sinh học, giống cây trồng vật nuôi phù hợp với điều kiện hữu cơ. |
Thứ hai, chính sách tài chính và tín dụng ưu đãi đột phá là cần thiết. Giai đoạn chuyển đổi sang hữu cơ thường đi kèm với chi phí đầu tư ban đầu cao và rủi ro giảm năng suất. Do đó, Chính phủ cần có các chính sách hỗ trợ tài chính cụ thể và hấp dẫn hơn. Điều này bao gồm việc xây dựng một quỹ riêng để hỗ trợ trực tiếp nông dân trong 2-3 năm chuyển đổi, bù đắp phần nào năng suất giảm sút. Các khoản vay ưu đãi với lãi suất thấp, thủ tục đơn giản cũng cần được triển khai mạnh mẽ.
Đồng thời, cần có chính sách trợ giá vật tư hữu cơ, hỗ trợ một phần chi phí mua phân bón hữu cơ, thuốc trừ sâu sinh học, giống cây trồng vật nuôi phù hợp với điều kiện hữu cơ. Chính sách ưu đãi thuế cũng cần được áp dụng vượt trội cho các doanh nghiệp, hợp tác xã đầu tư vào sản xuất, chế biến sâu, và xuất khẩu sản phẩm hữu cơ.
Đặc biệt, cần khuyến khích và hỗ trợ đầu tư vào các nhà máy chế biến phân hữu cơ, phân bón sinh học và vi sinh vật tại chỗ. Điều này không chỉ giúp giảm chi phí vận chuyển, tăng cường hiệu quả mà còn tận dụng tối đa nguồn tài nguyên bản địa, tạo ra một hệ sinh thái sản xuất khép kín và bền vững.
Thứ ba, quy hoạch vùng sản xuất hữu cơ tập trung và quản lý tài nguyên bền vững là yếu tố sống còn để tạo ra đột phá về quy mô. Cần có chiến lược quốc gia về quy hoạch các vùng sản xuất nông nghiệp hữu cơ chuyên canh, tập trung ở những khu vực có điều kiện đất đai, nguồn nước ít bị ô nhiễm và có tiềm năng phát triển cây trồng, vật nuôi đặc trưng. Việc quy hoạch vùng sẽ giúp hình thành các vùng nguyên liệu tập trung, đủ lớn để đáp ứng nhu cầu sản xuất hàng hóa quy mô lớn, thu hút đầu tư từ các doanh nghiệp chế biến và xuất khẩu.
Đồng thời, nó cũng giúp dễ dàng triển khai các giải pháp công nghệ tiên tiến, cơ giới hóa đồng bộ, từ đó nâng cao năng suất và giảm chi phí. Quản lý tập trung còn giúp kiểm soát nguồn nước, đất, không khí, giảm thiểu rủi ro ô nhiễm chéo từ các vùng canh tác truyền thống. Song song với quy hoạch, cần có chiến lược bảo vệ các vùng đất và nguồn nước chưa bị ô nhiễm, đảm bảo tính bền vững cho sản xuất hữu cơ trong dài hạn, giữ gìn "tài sản" quý giá cho thế hệ mai sau.
Đột phá công nghệ là “chìa khóa vàng” cho hiệu quả
Để nông nghiệp hữu cơ không chỉ sạch mà còn "giàu", việc đầu tư vào khoa học công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất là điều bắt buộc. Đây chính là chìa khóa để vượt qua rào cản về năng suất và chi phí.
![]() |
:Để nông nghiệp hữu cơ không chỉ sạch mà còn “giàu”, việc đầu tư vào khoa học công nghệ và nâng cao năng lực sản xuất là điều bắt buộc |
Đầu tiên, cần đẩy mạnh nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghệ sinh học. Chúng ta cần tập trung nghiên cứu, chọn tạo và phát triển các giống cây trồng, vật nuôi bản địa có khả năng chống chịu sâu bệnh tốt, thích nghi cao với điều kiện hữu cơ, đồng thời đảm bảo năng suất và chất lượng vượt trội. Song song đó, ưu tiên nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, thuốc trừ sâu sinh học, các chế phẩm sinh học từ nguồn nguyên liệu tự nhiên dồi dào của Việt Nam.
Điều này giúp giảm phụ thuộc vào hóa chất, tăng tính chủ động và đảm bảo chất lượng đầu vào. Ngoài ra, đầu tư vào các công nghệ sau thu hoạch và chế biến sâu như sấy lạnh, công nghệ bảo quản bằng khí quyển biến đổi (MA/CA) để kéo dài thời gian bảo quản, giảm hao hụt sau thu hoạch và nâng cao giá trị gia tăng của nông sản hữu cơ. Phát triển các sản phẩm chế biến sâu từ nguyên liệu hữu cơ sẽ mở rộng thị trường và tăng lợi nhuận, biến nông sản thô thành sản phẩm có giá trị cao hơn.
Thứ hai, chuyển giao công nghệ và đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao là yếu tố quyết định. Cần thiết lập các trung tâm đào tạo, nghiên cứu và chuyển giao công nghệ chuyên biệt về nông nghiệp hữu cơ. Các trung tâm này sẽ cung cấp kiến thức, kỹ năng canh tác, quản lý, và quy trình chứng nhận cho nông dân, cán bộ khuyến nông và kỹ sư nông nghiệp, tạo ra một đội ngũ nhân lực có đủ năng lực để phát triển ngành.
Bên cạnh đó, nhân rộng các mô hình sản xuất hữu cơ điển hình, thành công, có tính khả thi cao để nông dân có thể trực tiếp tham quan, học hỏi và áp dụng. Tăng cường lực lượng cán bộ khuyến nông có chuyên môn sâu về hữu cơ để hỗ trợ nông dân tại chỗ, giải quyết kịp thời các vướng mắc trong quá trình canh tác.
![]() |
Ưu tiên nghiên cứu và phát triển công nghệ sản xuất phân bón hữu cơ vi sinh, thuốc trừ sâu sinh học, các chế phẩm sinh học từ nguồn nguyên liệu tự nhiên dồi dào của Việt Nam. |
Đặc biệt, cần ứng dụng công nghệ thông tin và số hóa bằng cách phát triển các ứng dụng di động, nền tảng trực tuyến cung cấp thông tin về quy trình canh tác hữu cơ, dự báo sâu bệnh, thông tin thị trường... giúp nông dân tiếp cận kiến thức một cách dễ dàng và kịp thời, rút ngắn khoảng cách giữa nghiên cứu và thực tiễn.
GS.TS. Trần Đình Long, nguyên Chủ tịch Hội Khoa học Đất Việt Nam, khẳng định: "Khoa học công nghệ là động lực để nông nghiệp hữu cơ Việt Nam không chỉ là phong trào mà là một ngành sản xuất chuyên nghiệp, hiệu quả cao."
Xây dựng chuỗi giá trị và thị trường minh bạch
Một chuỗi giá trị vững chắc, minh bạch sẽ là động lực quan trọng nhất để nông nghiệp hữu cơ Việt Nam phát triển bền vững và chinh phục thị trường. Đây là yếu tố then chốt để sản phẩm hữu cơ Việt Nam không chỉ được sản xuất mà còn được tiêu thụ hiệu quả.
Đầu tiên, cần tăng cường liên kết "4 nhà" và phát triển hợp tác xã kiểu mới. Mô hình liên kết "4 nhà" (Nhà nước - Nhà khoa học - Nhà nông - Nhà doanh nghiệp) cần được đẩy mạnh và thực chất hơn. Doanh nghiệp cần đóng vai trò hạt nhân, ký kết hợp đồng bao tiêu sản phẩm với nông dân ngay từ đầu vụ, cung cấp đầu vào, chuyển giao công nghệ, đảm bảo đầu ra ổn định. Nhà khoa học cung cấp các giải pháp kỹ thuật tiên tiến, Nhà nước hỗ trợ chính sách và tạo môi trường thuận lợi. Song song đó, hỗ trợ các hợp tác xã nông nghiệp hữu cơ phát triển cả về quy mô và năng lực quản lý, trở thành cầu nối hiệu quả giữa nông dân và thị trường.
Các hợp tác xã có thể cùng nhau đầu tư vào cơ sở vật chất chung, công nghệ, và thương hiệu để nâng cao sức cạnh tranh, giảm thiểu rủi ro cho từng hộ nông dân. Để tạo môi trường kết nối, cần tổ chức các hội chợ, triển lãm chuyên biệt về nông sản hữu cơ, các diễn đàn kết nối cung - cầu, giúp các nhà sản xuất, chế biến và phân phối gặp gỡ, trao đổi kinh nghiệm và tìm kiếm đối tác, tạo ra một cộng đồng hữu cơ vững mạnh.
![]() |
Một chuỗi giá trị vững chắc, minh bạch sẽ là động lực quan trọng nhất để nông nghiệp hữu cơ Việt Nam phát triển bền vững và chinh phục thị trường. |
Thứ hai, đa dạng hóa kênh phân phối và chiến lược tiếp cận thị trường là điều không thể thiếu. Không chỉ tập trung vào các siêu thị lớn ở đô thị, cần phát triển hệ thống cửa hàng chuyên biệt, chợ phiên nông sản hữu cơ và đặc biệt là đẩy mạnh kênh bán hàng trực tuyến.
Việc phát triển các nền tảng thương mại điện tử chuyên về nông sản hữu cơ sẽ giúp nông dân trực tiếp tiếp cận người tiêu dùng, giảm thiểu các khâu trung gian và nâng cao lợi nhuận. Đối với thị trường quốc tế, đẩy mạnh xúc tiến thương mại, tham gia các hội chợ, triển lãm nông sản quốc tế, xây dựng và quảng bá thương hiệu quốc gia cho nông sản hữu cơ Việt Nam.
Tận dụng tối đa các Hiệp định Thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam là thành viên để mở rộng thị trường xuất khẩu. Ông Nguyễn Quốc Toản, nguyên Cục trưởng Cục Chế biến và Phát triển thị trường Nông sản (Bộ NN&PTNT), từng nhấn mạnh: "Để nông sản hữu cơ Việt Nam vươn xa, chúng ta cần đầu tư mạnh vào xây dựng thương hiệu, mở rộng kênh phân phối quốc tế và khẳng định chất lượng trên trường quốc tế."
Thứ ba, áp dụng công nghệ truy xuất nguồn gốc và xây dựng niềm tin là yếu tố cốt lõi. Nghiên cứu và thí điểm ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý chuỗi cung ứng nông sản hữu cơ. Công nghệ này sẽ giúp ghi nhận mọi thông tin về sản phẩm từ khâu gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch, chế biến đến phân phối một cách minh bạch, không thể thay đổi, giúp người tiêu dùng dễ dàng truy xuất nguồn gốc và tin tưởng vào sản phẩm. Đây là xu hướng đã được chứng minh hiệu quả ở nhiều quốc gia tiên tiến như Úc, Đức, Mỹ (FiBL, 2021).
Song song đó, yêu cầu tất cả sản phẩm hữu cơ phải có mã vạch hoặc QR code chứa đầy đủ thông tin về sản phẩm, nhà sản xuất, chứng nhận, quy trình canh tác... Điều này không chỉ tăng cường minh bạch mà còn là công cụ hữu hiệu để chống hàng giả, hàng nhái, bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và uy tín của nhà sản xuất chân chính.
Thay đổi tư duy, kiến tạo tương lai
Yếu tố con người, đặc biệt là nhận thức của người tiêu dùng và cộng đồng, đóng vai trò then chốt trong sự phát triển bền vững của nông nghiệp hữu cơ. Nếu không có sự ủng hộ từ người tiêu dùng, mọi nỗ lực sản xuất sẽ trở nên vô nghĩa.
Đầu tiên, cần tăng cường tuyên truyền, vận động về lợi ích lâu dài của nông nghiệp hữu cơ. Sử dụng đa dạng các phương tiện truyền thông như: truyền hình, báo chí, mạng xã hội, radio, phim tài liệu để tuyên truyền sâu rộng về lợi ích toàn diện của nông nghiệp hữu cơ đối với sức khỏe con người, môi trường và sự phát triển bền vững của đất nước. Các câu chuyện thành công, những mô hình nông nghiệp hữu cơ hiệu quả cần được lan tỏa để truyền cảm hứng và thay đổi tư duy, giúp người dân hiểu rằng đây không chỉ là một lựa chọn mà là một lối sống, một trách nhiệm.
Thứ hai, giáo dục người tiêu dùng thông thái là điều cần thiết. Tổ chức các chương trình giáo dục, hội thảo cộng đồng để giúp người tiêu dùng hiểu rõ hơn về giá trị thực của sản phẩm hữu cơ, cách phân biệt sản phẩm hữu cơ thật – giả, và lợi ích khi lựa chọn sản phẩm hữu cơ. Giáo dục về dinh dưỡng, về tác động của hóa chất nông nghiệp sẽ giúp người tiêu dùng đưa ra quyết định mua sắm có ý thức hơn, tạo ra một thị trường vững chắc và bền vững cho nông sản hữu cơ. Khi người tiêu dùng hiểu và tin tưởng, họ sẽ trở thành những "đại sứ" cho nông nghiệp hữu cơ.
Phát triển nông nghiệp hữu cơ tại Việt Nam là một cuộc cách mạng thầm lặng nhưng đầy ý nghĩa, đòi hỏi sự kiên trì, đồng lòng và tầm nhìn dài hạn. Đó là con đường để chúng ta không chỉ tạo ra những sản phẩm nông nghiệp sạch, chất lượng cao, mà còn để bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta, nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, và khẳng định vị thế của nông sản Việt trên trường quốc tế.
Những giải pháp được đề xuất, từ hoàn thiện chính sách, đột phá công nghệ, xây dựng chuỗi giá trị đến nâng cao nhận thức cộng đồng, cần được thực hiện một cách đồng bộ và quyết liệt. Nếu chúng ta làm được điều đó, nông nghiệp hữu cơ Việt Nam sẽ không chỉ là một xu hướng mà sẽ trở thành một trụ cột vững chắc, một niềm tự hào của cả dân tộc, góp phần kiến tạo một tương lai thịnh vượng và bền vững. Đó không chỉ là sự phát triển kinh tế, mà còn là sự phát triển của lòng tin, của sức khỏe và của một tương lai xanh tươi, nơi mỗi hạt gạo, mỗi cọng rau đều mang trong mình câu chuyện về sự hài hòa giữa con người và tự nhiên.