![]() |
“Cam VietGAP tại xã Tân Hợp (Quỳ Hợp, Nghệ An) được chăm sóc theo quy trình hạn chế thuốc hóa học, hướng tới sản xuất hữu cơ, cho trái đều và mọng nước.”
|
1. Tín hiệu tích cực từ những vùng đất nông nghiệp sạch
Nghệ An là tỉnh có diện tích tự nhiên lớn nhất cả nước, với khoảng 1,2 triệu ha, trong đó đất sản xuất nông nghiệp chiếm phần lớn. Nhiều vùng có điều kiện thuận lợi để phát triển nông nghiệp sạch, như Hưng Nguyên, Nam Đàn, Quỳ Hợp, Thanh Chương, Đô Lương… Tại đây, nông dân và các hợp tác xã đang từng bước tiếp cận với mô hình nông nghiệp hữu cơ và nông sản an toàn.
Một số mô hình đã đạt được những thành công bước đầu:
• Hợp tác xã Tân Hợp (Quỳ Hợp) phát triển cam theo tiêu chuẩn VietGAP, hướng tới chứng nhận hữu cơ, với quy trình kiểm soát thuốc bảo vệ thực vật nghiêm ngặt.
• Mô hình trồng rau hữu cơ ở xã Hưng Tây (Hưng Nguyên) duy trì liên tục nhiều năm, cung cấp rau sạch cho một số siêu thị và trường học.
• Mô hình nuôi gà sinh học không kháng sinh của anh Nguyễn Văn Hòa (Nam Đàn) cho năng suất ổn định, chi phí đầu vào thấp và sản phẩm được người tiêu dùng ưa chuộng.
Ngoài ra, một số nhóm nông dân trẻ đã chủ động học hỏi kỹ thuật, liên kết lại với nhau để cùng sản xuất và tiêu thụ sản phẩm sạch, góp phần thay đổi tư duy canh tác lâu nay vốn dựa nhiều vào hóa chất, phân bón vô cơ.
Những chuyển động đó cho thấy, nông nghiệp sạch không còn là khái niệm xa vời ở xứ Nghệ. Tuy nhiên, để chuyển từ mô hình thử nghiệm sang quy mô hàng hóa và có thương hiệu, vẫn cần nhiều điều kiện hơn.
![]() |
“Sản phẩm hữu cơ ngày càng được người tiêu dùng tin tưởng lựa chọn nhờ chất lượng ổn định và nguồn gốc rõ ràng.” |
2. Bài toán đầu ra – nút thắt lớn chưa được tháo gỡ
Một trong những thách thức lớn nhất hiện nay với nông sản sạch xứ Nghệ là đầu ra bấp bênh. Dù sản xuất theo hướng hữu cơ hay an toàn, nhiều hộ dân và hợp tác xã vẫn phải bán sản phẩm theo giá thị trường thông thường – không cao hơn bao nhiêu so với sản phẩm sản xuất đại trà. Điều này khiến người nông dân gặp khó trong việc duy trì mô hình.
Nguyên nhân chủ yếu đến từ việc:
• Thiếu hệ thống phân phối chuyên biệt cho nông sản sạch tại Nghệ An. Một số mô hình từng kết nối được với siêu thị hoặc cửa hàng thực phẩm sạch, nhưng số lượng còn ít, không ổn định.
• Bao bì, thương hiệu và truy xuất nguồn gốc yếu. Sản phẩm dù sạch nhưng chưa đủ sức “thuyết phục” người tiêu dùng nếu thiếu mã QR truy xuất rõ ràng, thiếu nhận diện thương hiệu.
• Giá thành cao nhưng chưa có sự tin tưởng tương xứng từ thị trường. Tâm lý hoài nghi vào chất lượng thật sự của sản phẩm sạch vẫn còn hiện diện, đặc biệt sau những vụ việc hàng giả, hàng đội lốt “hữu cơ” trên cả nước.
Không ít mô hình phải quay lại sản xuất thông thường vì không thể trụ nổi với mức tiêu thụ thấp. Một số khác phải phụ thuộc vào các mối lái, bán lẻ nhỏ lẻ, thiếu tính ổn định và rủi ro cao.
Đây chính là điểm nghẽn khiến nông sản sạch Nghệ An khó “bật” lên, dù tiềm năng và chất lượng không thua kém các địa phương khác.
![]() |
“Vườn rau hữu cơ ở xã Hưng Tây (Hưng Nguyên) duy trì canh tác không phân hóa học, sử dụng chế phẩm sinh học, cung cấp rau sạch cho trường học và chợ địa phương.” |
3. Cần một hệ sinh thái hỗ trợ để nông sản sạch phát triển bền vững
Để nông sản sạch xứ Nghệ có thể đứng vững và tiến xa hơn, cần sự vào cuộc đồng bộ của nhiều bên: người sản xuất, doanh nghiệp, chính quyền và người tiêu dùng.
Trước hết, người nông dân và hợp tác xã cần chủ động học hỏi kỹ thuật, tiêu chuẩn hóa quy trình sản xuất, nâng cao tính chuyên nghiệp trong quản lý và quảng bá sản phẩm. Đồng thời, cần mạnh dạn liên kết với các đơn vị phân phối uy tín thay vì hoạt động đơn lẻ.
Doanh nghiệp và nhà phân phối nên được khuyến khích đầu tư vào vùng nguyên liệu sạch của Nghệ An, tạo ra chuỗi liên kết từ sản xuất đến tiêu dùng, đi kèm cam kết bao tiêu sản phẩm. Cần có cơ chế để doanh nghiệp tư nhân có thể đồng hành lâu dài với người nông dân, thay vì chỉ mua bán ngắn hạn.
Về phía cơ quan nhà nước, nên xây dựng một chiến lược phát triển nông nghiệp sạch rõ ràng, có trọng tâm. Thay vì dàn trải, hãy chọn lọc những mô hình thật sự hiệu quả để hỗ trợ có chiều sâu: từ khâu chứng nhận, quảng bá đến kết nối thị trường. Bên cạnh đó, cần giám sát chặt chẽ quy trình sản xuất hữu cơ để bảo vệ niềm tin người tiêu dùng.
Cuối cùng, người tiêu dùng chính là mắt xích quyết định. Sự lựa chọn hàng ngày của họ chính là “lá phiếu” cho thực phẩm tử tế. Chỉ khi người tiêu dùng sẵn sàng chi trả cho giá trị thật, nông sản sạch mới có thể tồn tại và phát triển lâu dài.
Nông sản sạch không đơn thuần là sản phẩm nông nghiệp, mà là biểu hiện cho một cách làm tử tế, một xu hướng bền vững. Với lợi thế tự nhiên, nguồn lao động dồi dào và tinh thần đổi mới, Nghệ An hoàn toàn có cơ hội để xây dựng thương hiệu nông sản sạch mang tầm khu vực. Nhưng điều đó chỉ xảy ra khi các điểm nghẽn về thị trường, thương hiệu và liên kết được tháo gỡ một cách bài bản, kiên trì. Nông sản sạch không thể lớn nhanh, nhưng nếu được nuôi dưỡng đúng cách, nó sẽ lớn bền và có giá trị lâu dài – như chính kỳ vọng của những người trồng trọt thầm lặng trên mảnh đất Nghệ đầy nắng gió. |